Thực đơn
Múi_giờ_lịch_sử_Trung_Quốc Tổng quan về múi giờCác khu vực thời gian của Trung Quốc từ 1918 đến 1949 (bao gồm các vùng lãnh thổ được tuyên bố) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Màu | |||||
Thời gian offset | UTC+05:30 | UTC+06:00 | UTC+07:00 | UTC+08:00 | UTC+08:30 |
Tên | Côn Lôn | Tân Cương-Tây Tạng | Cam Túc-Tứ Xuyên | Trung Nguyên | Trường Bạch |
Tiếng Trung | 崑崙時區 | 新藏時區 | 隴蜀時區 | 中原時區 | 長白時區 |
Bính ngữ | Kūnlún Shíqū | Xīn-Zàng Shíqū | Lǒng-Shǔ Shíqū | Zhōngyuán Shíqū | Chángbái Shíqū |
Tên nguồn gốc | Dãy núi Côn Lôn | Tân Cương (Tân cương) và Tây Tạng | Cam Túc (Cam Túc) và Szechwan (Tứ Xuyên) | The Central Plain | Trường Bạch (Changbai) Mountains |
Tham chiếu kinh độ | 82°30′E | 90°E | 105°E | 120°E | 127°30′E |
Xấp xỉ hiện tại cơ sở dữ liệu ngày tz | CN châu Á/Kashgar | CN châu Á/Urumqi MN châu Á/Hovd | CN châu Á/Trùng Khánh MN châu Á/Ulaanbaatar | CN châu Á/Shanghai HK châu Á/Hồng Kông MC châu Á/Ma Cao MN châu Á/Choibalsan TW châu Á/Taipei | CN châu Á/Harbin |
Thực đơn
Múi_giờ_lịch_sử_Trung_Quốc Tổng quan về múi giờLiên quan
Múi giờ Múi giờ miền Đông (Bắc Mỹ) Múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) Múi giờ Thái Bình Dương Múi giờ miền núi Múi giờ chung của ASEAN Múi giờ châu Âu Múi giờ lịch sử Trung Quốc Múi giờ Argentina Múi giờ Trung ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Múi_giờ_lịch_sử_Trung_Quốc